Apart là gì? Khám phá mọi ngóc ngách của từ “Apart” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp từ “apart” trong tiếng Anh và cảm thấy mơ hồ về nghĩa của nó? Apart là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học tiếng Anh. “Apart” là một từ nhỏ gọn nhưng lại mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá mọi ngóc ngách của từ “apart” một cách chi tiết và dễ hiểu, từ đó giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết lách.
Mở đầu: “Apart” – Nhỏ mà có võ
“Apart” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, vừa có thể là trạng từ, vừa có thể là giới từ. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “apart” trong từng ngữ cảnh là rất quan trọng để tránh những hiểu lầm và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình khám phá từ “apart” nhé!
Phần 1: “Apart” với nghĩa “tách rời”, “xa cách”
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “apart”. Khi được sử dụng với nghĩa này, “apart” thường là một trạng từ.
1.1. Tách rời về không gian, khoảng cách
Ví dụ:
The two houses are two kilometers apart. (Hai ngôi nhà cách nhau hai cây số.)
Stand with your feet shoulder-width apart. (Đứng dang hai chân rộng bằng vai.)
Tear the paper apart. (Xé tờ giấy ra.)
1.2. Tách rời về thời gian
Ví dụ:
Their birthdays are only a few days apart. (Sinh nhật của họ chỉ cách nhau vài ngày.)
1.3. Tách rời về mặt cảm xúc, mối quan hệ
Ví dụ:
Their constant arguments drove them apart. (Những cuộc cãi vã liên miên đã khiến họ xa cách.)
Phần 2: “Apart” với nghĩa “ngoại trừ”, “ngoài ra”
Khi mang nghĩa này, “apart” thường được sử dụng như một giới từ, đứng trước danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
Apart from a few scratches, the car was undamaged. (Ngoài một vài vết xước, chiếc xe không bị hư hại gì.)
Everyone was there apart from John. (Mọi người đều ở đó trừ John.)
2.1. Phân biệt “Apart from” và “Except for”
“Apart from” và “Except for” thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, “apart from” có thể được dùng với nghĩa “bên cạnh”, “ngoài ra còn” (in addition to), trong khi “except for” chỉ mang nghĩa “ngoại trừ”.
Ví dụ:
Apart from being a talented musician, he is also a skilled painter. (Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy còn là một họa sĩ giỏi.) – Trong trường hợp này, không thể dùng “except for”.
Phần 3: “Apart” trong các thành ngữ và cụm từ
“Apart” còn xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ đặc biệt, mang những ý nghĩa riêng:
Tell apart: Phân biệt
I can’t tell the twins apart. (Tôi không thể phân biệt được hai đứa sinh đôi.)
Fall apart: Đổ vỡ, tan rã
Their marriage fell apart after five years. (Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ sau năm năm.)
Set apart: Làm cho khác biệt, nổi bật
Her intelligence sets her apart from her peers. (Trí thông minh của cô ấy khiến cô ấy nổi bật so với bạn bè đồng trang lứa.)
A world apart: Khác biệt hoàn toàn
The two cultures are a world apart. (Hai nền văn hóa hoàn toàn khác biệt.)
Joking apart: Nói nghiêm túc thì
Joking apart, I think we have a serious problem. (Nói nghiêm túc thì, tôi nghĩ chúng ta đang gặp một vấn đề nghiêm trọng.)
Phần 4: Bảng tóm tắt các nghĩa của “Apart”
Nghĩa | Từ loại | Ví dụ |
Tách rời, xa cách | Trạng từ | The trees are five meters apart. |
Ngoại trừ, ngoài ra | Giới từ | Apart from the rain, it was a perfect day. |
Phần 5: Bài tập thực hành
Hãy thử sức với một số bài tập sau để củng cố kiến thức về “apart”:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: The two events happened a week _____. (apart/ from)
Viết lại câu sau sử dụng “apart from”: Except for Mary, everyone came to the party.
Chọn đáp án đúng: I can’t _____ the two brothers _____. (a) tell…apart, b) fall…apart)
(Đáp án: 1. apart, 2. Apart from Mary, everyone came to the party. 3. a)
Kết luận: “Apart” không còn là trở ngại
Hiểu rõ apart là gì và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo từ “apart” và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt được band điểm IELTS cao, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và phù hợp với trình độ của bạn. Chúc bạn thành công!