Sau Even Though Là Gì? Toàn Tập Bí Kíp Dùng Chuẩn Như Người Bản Xứ
“Even though he is rich, but he is not happy.”
“Despite she studied hard, she failed the exam.”
Bạn có thấy hai câu trên “quen quen” không? Nếu bạn đã từng viết hoặc nghĩ đến những cấu trúc tương tự, thì bạn không hề cô đơn đâu! Trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh đầy rẫy những “cái bẫy” ngọt ngào, nhóm từ chỉ sự nhượng bộ như Even though, Although, Though, Despite, In spite of chính là một trong những khu vực “nguy hiểm” nhưng cũng thú vị nhất.
Câu hỏi muôn thuở mà hàng ngàn người học tiếng Anh tại Việt Nam luôn trăn trở chính là: “Rốt cuộc, sau even though là gì?“. Tại sao có lúc dùng V-ing, có lúc lại dùng cả một câu? Dùng “but” ở sau có được không? Và làm thế nào để phân biệt chúng một cách rạch ròi, để mỗi khi đặt bút viết hay mở miệng nói, chúng ta đều tự tin 100%?
Nếu bạn đã sẵn sàng nói lời tạm biệt với mọi sự mơ hồ, bài viết siêu chi tiết này chính là tấm bản đồ dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau “lặn sâu” vào từng ngóc ngách, từ định nghĩa cơ bản nhất, so sánh chi tiết với các “anh em họ” của nó, chỉ ra những lỗi sai kinh điển, và quan trọng nhất, là cách biến “even though” thành vũ khí lợi hại để chinh phục điểm số cao trong các kỳ thi như IELTS.
Hãy bắt đầu hành trình giải mã bí ẩn ngữ pháp này nhé!
Quy Tắc Vàng: Câu Trả Lời Dứt Khoát Cho “Sau Even Though Là Gì?”
Không để bạn phải chờ lâu, chúng ta hãy đi thẳng vào câu trả lời cốt lõi nhất, quy tắc bất di bất dịch mà bạn cần “khắc cốt ghi tâm”.
Sau “Even though” BẮT BUỘC là một MỆNH ĐỀ (Clause).
Một mệnh đề hoàn chỉnh là gì? Rất đơn giản, nó phải có đầy đủ 2 thành phần chính:
Chủ ngữ (Subject – S)
Động từ (Verb – V)
Hãy xem xét cấu trúc:
Even though + S + V, S + V.
Hoặc
S + V + even though + S + V.
Ví dụ kinh điển:
Even though it was raining heavily, we decided to go for a walk.
Phân tích: Sau “Even though” là mệnh đề “it was raining heavily”.
Chủ ngữ (S): it
Động từ (V): was raining
Dịch nghĩa: Mặc dù trời đang mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.
He passed the final exam even though he rarely attended the classes.
Phân tích: Sau “even though” là mệnh đề “he rarely attended the classes”.
Chủ ngữ (S): he
Động từ (V): attended
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đỗ kỳ thi cuối kỳ mặc dù anh ấy hiếm khi tham gia các buổi học.
Vậy “Even though” có nghĩa là gì?
“Even though” có nghĩa là “mặc dù”, “dù cho”. Nó được dùng để giới thiệu một mệnh đề chỉ sự nhượng bộ, tức là một sự thật (mệnh đề A) khiến cho kết quả ở mệnh đề còn lại (mệnh đề B) trở nên bất ngờ hoặc trái với logic thông thường.
Logic thông thường: Trời mưa to -> ở nhà.
=> Sự thật bất ngờ: Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đi dạo.
Đây chính là bản chất của “even though”. Nó tạo ra một sự tương phản mạnh mẽ giữa hai vế của câu.
“Đại Gia Đình Nhượng Bộ”: So Sánh Even Though, Although, Though, Despite và In Spite Of
Sự nhầm lẫn lớn nhất không chỉ nằm ở câu hỏi sau even though là gì, mà còn ở việc không phân biệt được nó với các “anh chị em” trong cùng một gia đình. Hãy cùng đặt tất cả lên bàn cân để so sánh nhé!
Yếu tố | Even though | Although | Though | Despite / In spite of |
Cấu trúc sau nó | Mệnh đề (S + V) | Mệnh đề (S + V) | Mệnh đề (S + V) | Danh từ (Noun) / Cụm danh từ (Noun Phrase) / Danh động từ (Gerund – V-ing) |
Mức độ nhấn mạnh | Mạnh nhất | Mạnh | Trung bình / Yếu | Mạnh |
Mức độ trang trọng | Trang trọng (Formal) | Trang trọng (Formal) | Ít trang trọng hơn (Less Formal), thường dùng trong văn nói | Trang trọng (Formal) |
Vị trí trong câu | Đầu câu hoặc giữa câu | Đầu câu hoặc giữa câu | Đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu | Đầu câu hoặc giữa câu |
H3: Even though vs. Although: Người Anh Em Song Sinh
Về cơ bản, “Although” và “Even though” có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp vì chúng đều đi với một mệnh đề (S+V).
Although it was cold, she went out in a T-shirt.
Even though it was cold, she went out in a T-shirt.
Sự khác biệt duy nhất và rất tinh tế nằm ở mức độ nhấn mạnh. “Even though” tạo ra sự tương phản mạnh mẽ hơn. Hãy tưởng tượng bạn đang muốn nhấn mạnh sự ngạc nhiên của mình.
Dùng “Although”: “Mặc dù trời lạnh, cô ấy vẫn mặc áo phông ra ngoài.” (Một sự thật được trình bày khá khách quan).
Dùng “Even though”: “Dù cho trời LẠNH CÓNG, cô ấy vẫn mặc áo phông ra ngoài đấy!” (Nhấn mạnh sự bất ngờ, khó tin).
=> Trong văn viết học thuật hoặc khi muốn lập luận của mình có sức nặng hơn, “even though” thường là lựa chọn ưu tiên.
H3: Though: Người Anh Em “Dễ Tính” và Linh Hoạt
“Though” cũng có nghĩa là “mặc dù” và đi với một mệnh đề (S+V). Tuy nhiên, nó có một vài điểm khác biệt quan trọng:
Ít trang trọng hơn: “Though” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn nói nhiều hơn.
Vị trí siêu linh hoạt: Đây là điểm đặc biệt nhất của “though”. Nó có thể đứng ở cuối câu như một trạng từ.
Ví dụ 1 (Giống although/even though):
Though he’s over 70, he still cycles to work every day.
Ví dụ 2 (Đứng cuối câu):
He’s over 70. He still cycles to work every day, though.
The food was great. It was a bit expensive, though. (Đồ ăn ngon lắm. Hơi đắt một chút, cơ mà…)
Cách dùng này cực kỳ phổ biến trong giao tiếp của người bản xứ.
H3: Despite / In Spite Of: Cặp Đôi “Khác Biệt” Gây Nhầm Lẫn Nhất
Đây chính là “thủ phạm” chính gây ra sự bối rối cho câu hỏi sau even though là gì. Rất nhiều người học đã áp dụng sai cấu trúc của “despite/in spite of” cho “even though”.
Hãy nhớ quy tắc VÀNG thứ hai:
Sau “Despite” và “In spite of” KHÔNG PHẢI là mệnh đề (S+V).
Thay vào đó, sau chúng là:
Danh từ (Noun): the rain, the noise, the difficulty…
Cụm danh từ (Noun Phrase): the heavy rain, his young age, the fact that…
Danh động từ (Gerund – V-ing): raining heavily, being tired, feeling sick…
Bảng so sánh cấu trúc trực quan:
Cấu trúc với Mệnh đề (S+V) | Cấu trúc với Danh từ / V-ing |
Even though it rained heavily… | Despite the heavy rain… |
Even though she felt tired… | In spite of feeling tired… |
Even though he is a CEO… | Despite being a CEO… |
Một cấu trúc đặc biệt: Despite / In spite of + the fact that + S + V
Đây là một “mẹo” để bạn vẫn có thể dùng một mệnh đề sau “despite/in spite of”. Bằng cách thêm cụm từ “the fact that”, bạn đã biến mệnh đề phía sau thành một phần của cụm danh từ.
Even though he studied hard, he failed the test.
= Despite the fact that he studied hard, he failed the test.
Cấu trúc này đúng ngữ pháp nhưng hơi dài dòng. Trong nhiều trường hợp, việc chuyển mệnh đề thành một cụm danh từ hoặc V-ing sẽ giúp câu văn của bạn gọn gàng và tự nhiên hơn.
Bài tập chuyển đổi câu:
Hãy thử chuyển đổi câu gốc sau đây sang 4 dạng khác nhau để thấy rõ sự khác biệt:
Câu gốc: The traffic was terrible. We arrived on time.
Dùng Even though: Even though the traffic was terrible, we arrived on time.
Dùng Although: Although the traffic was terrible, we arrived on time.
Dùng Despite: Despite the terrible traffic, we arrived on time.
Dùng In spite of: In spite of the terrible traffic, we arrived on time.
Khi bạn có thể chuyển đổi qua lại một cách nhuần nhuyễn như thế này, bạn đã thực sự làm chủ được chúng!
Những Lỗi Sai “Kinh Điển” Khi Dùng Even Though Và Cách Né Tránh
Hiểu lý thuyết là một chuyện, nhưng khi áp dụng vào thực tế, chúng ta rất dễ mắc phải những lỗi sai quen thuộc. Hãy cùng “điểm mặt” chúng để không bao giờ tái phạm.
Lỗi 1: Dùng sai cấu trúc (Lỗi phổ biến nhất!)
Đây là lỗi sai trực tiếp liên quan đến câu hỏi “sau even though là gì”.
SAI: Even though the heavy rain, we went out.
SAI: Despite it was raining heavily, we went out.
Cách sửa: Luôn tự hỏi: “Thứ đi sau là mệnh đề (S+V) hay chỉ là một cụm từ?”.
the heavy rain -> Cụm danh từ -> Phải dùng Despite/In spite of.
it was raining -> Mệnh đề (S+V) -> Phải dùng Even though/Although/Though.
ĐÚNG: Even though it was raining heavily, we went out.
ĐÚNG: Despite the heavy rain, we went out.
Lỗi 2: Thừa “But” hoặc “However” (Lỗi của người Việt)
Đây là một lỗi rất phổ biến do ảnh hưởng từ cách nói “Mặc dù… nhưng…” trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, “even though” bản thân nó đã mang nghĩa tương phản rồi, việc thêm “but” hay “however” sẽ làm câu bị thừa và sai ngữ pháp.
SAI: Even though she was exhausted, but she continued working.
SAI: Even though the salary was low, however, he accepted the job.
Cách sửa: Đơn giản là BỎ “but” / “however” đi. Dấu phẩy (,) đã làm nhiệm vụ ngăn cách hai mệnh đề.
ĐÚNG: Even though she was exhausted, she continued working.
ĐÚNG: Even though the salary was low, he accepted the job.
Lỗi 3: Nhầm lẫn “Even though” với “Even if”
Cặp đôi này nhìn có vẻ giống nhau nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác biệt, và việc dùng sai có thể thay đổi toàn bộ ý nghĩa của câu.
Cụm từ | Ý nghĩa | Bản chất | Ví dụ |
Even though | Mặc dù | Diễn tả một sự thật, một điều đã và đang xảy ra. | Even though he is rich, he is not happy. (Sự thật là anh ta giàu). |
Even if | Kể cả nếu, Dù cho | Diễn tả một giả thuyết, một điều chưa xảy ra hoặc không có thật. | Even if I become a billionaire, I will still live in this small town. (Giả thuyết là tôi trở thành tỷ phú, hiện tại tôi chưa phải). |
Mẹo ghi nhớ:
Even though -> Fact (Sự thật).
Even if -> Hypothesis/Imagination (Giả định/Tưởng tượng).
Ví dụ phân biệt:
Even though I don’t like her, I will help her. (Sự thật: Tôi không thích cô ấy).
Even if I didn’t like her, I would still help her. (Giả định: Một tình huống không có thật, có thể thực tế tôi rất thích cô ấy).
Nâng Tầm Kỹ Năng: Biến Even Though Thành “Vũ Khí” Trong IELTS
Nắm vững cách dùng “even though” và các từ liên quan không chỉ giúp bạn tránh sai sót, mà còn là một cách tuyệt vời để nâng cấp dải điểm Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) trong kỳ thi IELTS.
H3: Trong IELTS Writing Task 2: Xây Dựng Lập Luận Đa Chiều
Trong Writing Task 2, khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều phía (concession) được đánh giá rất cao. “Even though” là công cụ hoàn hảo để làm điều này. Nó cho giám khảo thấy rằng bạn có một tư duy phản biện, không chỉ nhìn vấn đề một cách phiến diện.
Công thức “thần thánh” để đưa ra lập luận phản đề (counter-argument):
Even though + [quan điểm đối lập], my main argument is that + [quan điểm của bạn].
Ví dụ với đề bài: “Some people think that the government should ban dangerous sports. To what extent do you agree or disagree?”
Cách viết thông thường (Điểm thấp): I completely disagree. Dangerous sports are exciting. People should have freedom of choice. Banning them is wrong.
Cách viết dùng “Even though” (Điểm cao):
“Even though it is undeniable that some extreme sports pose significant risks to participants, I firmly believe that a complete ban by the government is an unjustifiable and impractical solution. Instead, the focus should be on implementing strict safety regulations and promoting personal responsibility.”Phân tích: Câu văn này ngay lập tức cho thấy người viết đã thừa nhận quan điểm đối lập (“extreme sports pose risks” – Mặc dù đúng là thể thao mạo hiểm có rủi ro), nhưng sau đó lại đưa ra lập luận chính của mình một cách mạnh mẽ hơn (“a ban is unjustifiable”). Đây là dấu hiệu của một bài viết band 7.0+.
H3: Trong IELTS Speaking: Trả Lời Tự Nhiên và Phức Tạp Hơn
Trong Speaking Part 3, giám khảo thường hỏi những câu hỏi trừu tượng, đòi hỏi bạn phải phân tích và đưa ra ý kiến cá nhân. Việc sử dụng “even though” giúp câu trả lời của bạn có chiều sâu và nghe tự nhiên như người bản xứ.
Ví dụ với câu hỏi: “Do you think technology has made our lives better?”
Câu trả lời đơn giản: “Yes, I think so. We can connect with people easily. It’s very convenient.”
Câu trả lời “ăn điểm” dùng “Even though”:
“That’s an interesting question. Well, even though technology has undoubtedly brought immense convenience to our lives, especially in terms of communication and access to information, I sometimes feel that it has also led to social isolation and a more sedentary lifestyle. So it’s a double-edged sword, really.”Phân tích: Bạn không chỉ trả lời “có” hoặc “không”. Bạn thừa nhận mặt tốt của công nghệ, rồi dùng “even though” để giới thiệu một mặt trái, cho thấy một cái nhìn cân bằng và sâu sắc.
Luyện Tập Để “Thấm”: Bài Tập Củng Cố Kiến Thức
Lý thuyết suông sẽ không bao giờ đủ. Hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để kiểm tra xem bạn đã thực sự hiểu sau even though là gì và cách phân biệt nó chưa nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Even though / Despite)
_______ the traffic was bad, I arrived on time.
_______ all our hard work, we didn’t win the competition.
She managed to smile _______ feeling very nervous.
_______ he had all the necessary qualifications, he didn’t get the job.
I enjoyed the film _______ the silly plot.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc
She has a good job. She is not happy. (although)
-> __________________________________________________It was raining. They played the football match. (in spite of)
-> __________________________________________________He is very rich. He drives a very old car. (even though)
-> __________________________________________________I had a headache. I went to the concert. (despite)
-> __________________________________________________
Đáp án
Bài tập 1: 1. Even though; 2. Despite; 3. despite; 4. Even though; 5. despite.
Bài tập 2:
Although she has a good job, she is not happy.
In spite of the rain, they played the football match.
Even though he is very rich, he drives a very old car.
Despite having a headache / Despite my headache, I went to the concert.
Lời Kết: Tự Tin Làm Chủ Ngữ Pháp, Chinh Phục Mọi Mục Tiêu
Hành trình giải mã “sau even though là gì” của chúng ta đã đến hồi kết. Hy vọng rằng, qua bài viết cực kỳ chi tiết này, bạn không chỉ tìm thấy câu trả lời mình cần, mà còn xây dựng được một sự tự tin vững chắc mỗi khi sử dụng các cấu trúc nhượng bộ trong tiếng Anh.
Hãy nhớ rằng, quy tắc vàng là:
Sau Even though / Although / Though là một mệnh đề (S+V).
Sau Despite / In spite of là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
Việc làm chủ những cấu trúc ngữ pháp “khó nhằn” như thế này chính là những viên gạch vững chắc xây nên tòa tháp thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Đừng chỉ đọc, hãy chủ động tìm kiếm các ví dụ, tự đặt câu, và áp dụng chúng vào bài viết của mình ngay từ hôm nay. Sự tiến bộ đến từ chính những nỗ lực nhỏ bé và bền bỉ đó.
Và nếu bạn đang trên hành trình chinh phục đỉnh cao IELTS và mong muốn có một người đồng hành chuyên nghiệp, một lộ trình được cá nhân hóa để biến những kiến thức ngữ pháp phức tạp này thành dải điểm ấn tượng, hãy ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Trung tâm Anh ngữ ILTS với đội ngũ chuyên gia hàng đầu luôn sẵn sàng cung cấp cho bạn những khóa học chất lượng nhất, giúp bạn không chỉ học tiếng Anh mà còn thực sự làm chủ nó.
Chúc bạn học tập thật tốt và sớm đạt được mọi mục tiêu của mình